Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại = (Record no. 4081)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01066nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22080
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200807s2004 vm ||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number J69N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Naunton, Jon
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại =
Remainder of title Head for business : Intermediate student's book workbook with answer key tapercript /
Statement of responsibility, etc. Jon Naunton; Nguyễn Thị Thanh Huyền dịch và chú giải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130 p. :
Other physical details minh hoạ ;
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu vốn từ vựng kinh doanh phong phú, đa dạng, cấu trúc ngữ pháp và các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết... qua các chủ đề như việc bán lẻ hàng hoá, phát triển sản phẩm và phương pháp tiếp thị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Huyền
Relator term Dịch và chú giải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 35000.00   428 J69N 000003783 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn