Giáo trình tài chính doanh nghiệp / (Record no. 4076)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01020nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22074 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221853.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200807s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.6041 |
Item number | L9789H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Thị Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Thị Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 299 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTS ghi: Trường ĐH KTQD |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan và phân tích tài chính doanh nghiệp, quản lý vốn, quản lý đầu tư, doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp, quản lý tài sản, tái cấu trúc doanh nghiệp dưới giác ngộ tài chính. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 338.6041 L9789H | 000001912 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |