Lý thuyết tài chính tiền tệ / (Record no. 4075)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01251nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22073
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151356.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200807s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 88.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.01
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tề
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết tài chính tiền tệ /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Tề
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Phương Đông,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 350 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan kiến thức cơ bản về tiền tệ và tài chínHà Nội Phân tích lý thuyết tài chính, gồm các vấn đề về tài chính doanh nghiệp, tài chính công và chính sách tài khóa. Trình bày về thị trường tài chính và định chế tài chính theo các nội dung về: Tín dụng, lãi suất, thị trường tài chính, định chế tài chính trung gian, Ngân hàng thương mại, Ngân hàng trung ương. Giới thiệu lý thuyết tiền tệ về: cung cầu, lạm phát, chính sách tiền tệ, tài chính tiền tệ quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền tệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00 3 332.01 L46T 000003658 27/12/2024 18/12/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00   332.01 L46T 000003659 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00 2 332.01 L46T 000003694 15/07/2024 18/05/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 88000.00   332.01 L46T 000006075 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập