Giáo trình kiểm toán : (Record no. 4072)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01034nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22067 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221853.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200807s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 42.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.45 |
Item number | P492K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Trung Kiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kiểm toán : |
Remainder of title | Dành cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Trung Kiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 299 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nguyên lý cơ bản của kiểm toán. Kĩ năng vận dụng các phương pháp kĩ thuật của kiểm toán trong thực hiện kiểm toán cho các khoản mục có liên quan trong chu kì với cách tiếp cận kiểm toán dựa trên đánh giá rủi ro. Chuyên đề kiểm toán trong môi trường xử lý dữ liệu điện tử và kiểm toán nội bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiểm toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 42000.00 | 657.45 P492K | 000003674 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 42000.00 | 657.45 P492K | 000005789 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 42000.00 | 657.45 P492K | 000005790 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |