Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính : (Record no. 4070)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01122nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22065 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221853.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200807s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 135.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.8333 |
Item number | N4994G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Phú Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính : |
Remainder of title | Lý thuyết, bài tập có lời giải mẫu / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Phú Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 631 tr. : |
Other physical details | bảng ; |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản về kế toán tài chính: kế toán tài sản bằng tiền và các khoản phải thu, kế toán hàng tồn kho và các khoản đầu tư, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết thực hành |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 135000.00 | 2 | 657.8333 N4994G | 000003676 | 12/07/2024 | 06/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |