Giáo trình vi sinh vật học. (Record no. 407)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01066nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14053 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 125.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 579 |
Item number | N4994D |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình vi sinh vật học. |
Number of part/section of a work | Tập 1. |
Name of part/section of a work | Thế giới vi sinh vật học / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lân Dũng Chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 521 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đặc điểm chung của vi sinh vật. Hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thuỷ, vi sinh vật nhân thật. Dinh dưỡng của vi sinh vật. Trao đổi chất và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật. Các quá trình sinh Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh và cố định Nitơ. Di truyền học, sinh trưởng & phát triển ở vi sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Sinh vật học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 125000.00 | 1 | 579 N4994D | 000000853 | 15/07/2024 | 15/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |