Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / (Record no. 4069)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01243nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22064
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221853.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200807s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Mùi ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439 tr. :
Other physical details bảng ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Học viện tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về ngân hàng thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Nguồn vốn và quản lí nguồn vốn của ngân hàng thương mại. Những vấn đề chung về cho vay của ngân hàng thương mại...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiệp vụ ngân hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thi Bạch Tuyết
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Cảnh Toàn
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hồng Hạnh
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thu Hiền
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Mùi
Relator term b.s.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   332.1 G3489T 000003677 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình