Hướng dẫn thực hành kế toán / (Record no. 4064)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00996nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22059
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221853.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200807s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number V85N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Nhị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành kế toán /
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 226 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Trường ĐH Kinh tế TP HCM
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về kế toán và hàng tồn kho, kế toán tài sản cố định trong doanh nghiệp, kế toán nợ phải thu và nợ phải trả.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách hướng dẫn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 50000.00   657 V85N 000003847 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 50000.00 1 657 V85N 000002790 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 50000.00 1 657 V85N 000005808 28/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 17/02/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 50000.00   657 V85N 000005809 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập