Giáo trình kế toán công ty / (Record no. 4062)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22057
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200807s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán công ty /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Đông ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nêu những vấn đề khoa học cơ bản về kế toán tài chính vận dụng trong các loại hình công ty trên cơ sở kết hợp chế độ kế toán doanh nghiệp với các quy định pháp lý hiện hành về tổ chức và hoạt động của các loại hình công ty ở Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm, Văn Lợi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thành Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Thuận
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   657 G3489T 000003848 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình