Nghiệp vụ kế toán chuyên sâu / (Record no. 4059)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01150nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22054
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200807s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047911042 :
Terms of availability 335.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.597
Item number T1311T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tài Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiệp vụ kế toán chuyên sâu /
Statement of responsibility, etc. Tài Thành, Vũ Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 447 tr. :
Other physical details bảng ;
Dimensions 28cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các văn bản hướng dẫn quản lý điều hành và tổ chức thực hiện dự toán ngân sách nhà nước năm 2015. Danh mục hệ thống và nội dung, kết cấu, phương pháp giải ghi chép tài khoản kế toán. Biểu mẫu, nội dung, phương pháp ghi chép và luân chuyển chứng từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ( TABMIS)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kho bạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiệp vụ kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tài Thành
Relator term s.t.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thanh
Relator term s.t.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 335000.00   343.597 T1311T 000003682 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập