Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / (Record no. 4041)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01072nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22033
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200806s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number G3489T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Đông ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày vai trò, chức năng đối tượng và một số phương pháp hạch toán kế toán: phương pháp chứng từ kế toán, phương pháp tài khoản kế toán, phương pháp tính giá và kế toán các quá trình kinh tế chủ yếu... Giới thiệu sổ kế toán, hình thức kế toán và tổ chức công tác hạch toán kế toán.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạch toán kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 30000.00 3 657 G3489T 000003863 12/07/2024 29/04/2022 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 30000.00 1 657 G3489T 000003576 12/07/2024 02/03/2023 2 12/03/2024 Giáo trình