Giáo trình tin học văn phòng / (Record no. 404)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01013nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14050
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.5
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tin học văn phòng /
Statement of responsibility, etc. Thạc Bình Cường ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kiến thức và kĩ năng sử dụng một số phần mềm tin học văn phòng như Microsoft windows, Microsoft words, Microsoft excel, Powerpoit và một số đề câu hỏi trắc nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học văn phòng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Mạnh Bá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thạc, Bình Cường
Relator term Chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31000.00 4 005.5 G3489T 000000641 10/07/2024 18/01/2021 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31000.00 3 005.5 G3489T 000000640 10/07/2024 16/02/2023 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 31000.00   005.5 G3489T 000001257 09/08/2024   3 12/03/2024 Giáo trình