Giáo trình kế toán thuế / (Record no. 4032)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00908nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22024
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200806s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.46
Item number N4993L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm, Văn Lợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán thuế /
Statement of responsibility, etc. Nghiêm Văn Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 370 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Lao động xã hội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nêu tổng quan về thuế và kế toán thuế, trang bị kiến thức và các kỹ năng cho các sinh viên đang học ngành kế toán, đang làm kế toán trong các doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán thuế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 1 657.46 N4993L 000003857 12/07/2024 19/04/2024 1 12/03/2024 Giáo trình