Giáo trình luật lao động Việt Nam / (Record no. 4031)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01117nam a22003857a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22023
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200806s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047232277 :
Terms of availability 84.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.597
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình luật lao động Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Lưu Bình Nhưỡng ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 9
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 598 tr. ;
Dimensions 22 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Luật Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật Lao động
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Bình Nhưỡng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Hằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Ngân Bình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hiền Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Chí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Phụng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thúy Lâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 84000.00   344.597 G3489T 000011515 15/07/2024   3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 84000.00 1 344.597 G3489T 000003711 12/07/2024 05/04/2021 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 84000.00   344.597 G3489T 000003712 12/07/2024   2 12/03/2024 Giáo trình