Kế toán thuế và báo cáo thuế : (Record no. 4029)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22021
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200806s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 78.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number P492D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Đức Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán thuế và báo cáo thuế :
Remainder of title Lý thuyết và bài tập /
Statement of responsibility, etc. Phan Đức Dũng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 381 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Kế toán tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kế toán thuế giá trị gia tăng, tiêu thụ đặc biệt, xuất nhập khẩu, thu nhập doanh nghiệp, thu nhập cá nhân, tài nguyên, nhà đất và các loại thuế khác. Bên cạnh đó là phần ứng dụng bài tập và giải đáp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo thuế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán thuế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 78000.00   657 P492D 000001859 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập