Giáo trình luật hình sự việt nam : (Record no. 4025)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22017 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221851.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200806s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047231669 : |
Terms of availability | 62.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 347.597 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình luật hình sự việt nam : |
Remainder of title | Phần các tội phạm. |
Number of part/section of a work | Quyển 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Hòa ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 471 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH Luật Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật hình sự |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Tuyết Miên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Bích Học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Quang Vinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 62000.00 | 1 | 347.597 G3489T | 000011519 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 25/04/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 62000.00 | 347.597 G3489T | 000003722 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |