Giáo trình thương mại điện tử căn bản / (Record no. 402)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01016nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14047 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221851.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 94.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình thương mại điện tử căn bản / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Hòe chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 366 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về thương mại điện tử. Cơ sở hạ tầng kinh tế xã hội của thương mại điện tử. Cơ sở hạ tầng pháp lý thương mại điện tử. Trang mạng và cơ sở dữ liệu của thương mại điện tử. An ninh thương mại điện tử... Các ứng dụng khác của thương mại điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 94000.00 | 1 | 658.8 G3489T | 000000766 | 15/07/2024 | 23/09/2022 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 94000.00 | 658.8 G3489T | 000000767 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 94000.00 | 2 | 658.8 G3489T | 000001447 | 07/08/2024 | 02/10/2023 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |