Giáo trình cầu lông / (Record no. 4017)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00868nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 22008
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200806s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 796.345
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cầu lông /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Văn Đức, ..[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thể dục thể thao,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 467 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTs ghi: Trường ĐH thể dục thể thao Bắc Ninh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cầu lông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục thể chất
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thạch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Văn Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huyền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   796.345 G3489T 000011528 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   796.345 G3489T 000003725 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   796.345 G3489T 000003717 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình