Giáo trình bóng đá / (Record no. 4013)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01147nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 22004 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221851.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200806s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 796.334 |
Item number | T685D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình bóng đá / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đức Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thể dục thể thao, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 267 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ủy ban thể dục thể thao. Trường Đại học thể dục thể thao 1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức cơ bản về bóng đá: chạy trong bóng đá, nhảy trong bóng đá, đá bóng, đánh đầu, tranh cướp bóng, ném biên... cùng với phương pháp giảng dạy và huấn luyện đá bóng mà một sinh viên đại học TDTT cần nắm vững |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bóng đá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục thể chất |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 1 | 796.334 T685D | 000011561 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | 28/10/2020 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 796.334 T685D | 000032474 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 45000.00 | 796.334 T685D | 000003728 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 45000.00 | 796.334 T685D | 000003716 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 45000.00 | 796.334 T685D | 000032381 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 45000.00 | 796.334 T685D | 000032304 | 26/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình |