Giáo trình thống kê xã hội học / (Record no. 401)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01026nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14046
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134200.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 301.072
Item number D238H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Hữu Hồ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thống kê xã hội học /
Statement of responsibility, etc. Đào Hữu Hồ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số khái niệm, kết quả cơ bản của xác suất và thống kê xã hội qua các bài toán giải tích tổ hợp, phép thử và biến cố, biến ngẫu nhiên, hàm phân phối, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, lí thuyết mẫu, ước lượng đơn giản, bài toán kiểm định giả thiết đơn giản, tương quan và hồi qui...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 35000.00   301.072 D238H 000001023 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 35000.00   301.072 D238H 000000138 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 35000.00   301.072 D238H 000001598 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình