Giáo trình luật hình sự việt nam : (Record no. 4007)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01036nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21998
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200806s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047238835 :
Terms of availability 53.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 345
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình luật hình sự việt nam :
Remainder of title Phần các tội phạm.
Number of part/section of a work Quyển 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Hòa ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 21
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 404 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Luật Hà nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật hình sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Lệ Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Độ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 53000.00   345 G3489T 000011520 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 53000.00   345 G3489T 000003735 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 53000.00   345 G3489T 000003734 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 53000.00   345 G3489T 000003733 12/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình