Thuế và kế toán thuế Việt Nam / (Record no. 4005)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01063nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21996 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200806s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 336.2 |
Item number | P491C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Đức Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thuế và kế toán thuế Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 559 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTS ghi: Trường ĐH KTQD |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những khái quát chung về hệ thống thuế và kế toán thuế Việt Nam. Đưa ra các yếu tố như giá trị gia tăng, tiêu thụ đặc biệt, thuế thu nhập, kiểm tra thanh tra của doanh nghiệp cũng như của cá nhân và các loại thuế khác. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán thuế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Mạnh Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 1 | 336.2 P491C | 000001840 | 09/12/2024 | 23/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |