Quản trị học căn bản / (Record no. 4001)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00753nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21992
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200805s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number J2311H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name H.Donnelly, James
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị học căn bản /
Statement of responsibility, etc. James H.Donnelly, James L.Gibson, John M.Ivancevich
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 766 tr. ;
Dimensions 24 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 100000.00 1 658 J2311H 000001927 06/11/2024 23/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 100000.00 2 658 J2311H 000001938 09/12/2024 23/10/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 100000.00 1 658 J2311H 000005673 29/12/2024 29/12/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập