Chế độ, chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế / (Record no. 3985)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01301nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21970 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221849.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 344.597 |
Item number | C4101Đ |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Lao động - TBXH |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chế độ, chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Lao động - thương binh và Xã hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1383 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các văn bản qui định của chính phủ về điều chỉnh mức lương tối thiểu. Các văn bản hướng dẫn thực hiện chế độ tiền lương trong khu vực hành chính sự nghiệp và trong doanh nghiệp. Các văn bản hướng dẫn thực hiện việc điều chỉnh lương hưu và trợ cấp bảo hiểm;Chế độ chợ cấp, phụ cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp qui |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 3 | 344.597 C4101Đ | 000011617 | 15/07/2024 | 21/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 344.597 C4101Đ | 000011618 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 344.597 C4101Đ | 000011619 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 344.597 C4101Đ | 000021483 | 12/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 344.597 C4101Đ | 000021484 | 12/03/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |