Hà Nội 36 + góc nhìn / (Record no. 3970)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00852nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21950
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 63.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.731
Item number N4994B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Bình
Relator term Tuyển chọn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hà Nội 36 + góc nhìn /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 413 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài viết của nhiều tác giả viết về Hà Nội dưới các góc nhìn văn hóa, xã hội, con người, giáo dục, phong tục...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ẩm thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lịch sử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 63000.00   959.731 N4994B 000020230 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 63000.00   959.731 N4994B 000009334 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 63000.00   959.731 N4994B 000009335 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập