Thành phố Hồ Chí Minh giờ khắc số 0 : (Record no. 3968)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01384nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21945 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134428.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.705 |
Item number | G1357B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gallasch, Borries |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thành phố Hồ Chí Minh giờ khắc số 0 : |
Remainder of title | Những phóng sự về kết thúc cuộc chiến tranh 30 năm / |
Statement of responsibility, etc. | Borries Gallasch; Dương Đình Bá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời Đại, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các phóng sự của nhiều nhà báo quốc tế về giờ khắc lịch sử 30 - 4 - 1975, kết thúc cuộc chiến tranh 30 năm. Những sự kiện chi tiết lịch sử quan trọng diễn ra trong Dinh Độc lập vào phút cáo chung của chế độ Sài Gòn, cũng là thời khắc kết thúc cuộc chiến tranh Việt Nam của dân tộc Việt Nam với hình ảnh bộ đội giải phóng Cụ Hồ xuất hiện trên đường phố Sài Gòn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến thắng 30 tháng 4 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phóng sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành phố Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Đình Bá |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 959.705 G1357B | 000009681 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 959.705 G1357B | 000009682 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 959.705 G1357B | 000009683 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |