Lịch sử cổ đại Việt Nam / (Record no. 3959)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00962nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21927 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 105.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.701 |
Item number | D238A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử cổ đại Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 622 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp một số công trình nghiên cứu về cổ sử Việt Nam của nhà sử học Đào Duy Anh như: nguồn gốc dân tộc Việt Nam, văn hóa đồ đồng và trống đồng Lạc Việt, vấn đề An Dương Vương và nước Âu Lạc, giai đoạn quá độ sang chế độ phong kiến... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách tranh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 959.701 D238A | 000019429 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |