Người tài đất Việt / (Record no. 3952)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00829nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21919
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134427.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7
Item number N4994T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Người tài đất Việt /
Statement of responsibility, etc. Thế Văn ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294 tr. ;
Dimensions 19 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người tài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lịch sử
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thế Văn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gia, Phong
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Gia Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Đẩu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Mỹ Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Viết Doãn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25500.00   959.7 N4994T 000018974 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25500.00   959.7 N4994T 000018975 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25500.00   959.7 N4994T 000019650 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập