Việt Nam văn minh sử : (Record no. 3949)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01206nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21914
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134427.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7
Item number L46S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Siêu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam văn minh sử :
Remainder of title Lược khảo.
Number of part/section of a work Tập thượng.
Name of part/section of a work Từ nguồn gốc đến thế kỷ thứ X /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Siêu, Nguyễn Hào Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Khoa học thưởng thức dành cho người lao động
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu lịch sử nền văn minh Việt Nam qua các thời kì Văn Lang, Lạc Việt, Hồng Đức đến đời nhà Nguyễn được nghiên cứu ở nhiều lĩnh vực từ lịch sử hình thành nguồn gốc đến lịch sử dựng nước, giữ nước đến các kĩ thuật đồ đá, đồ đồng, chữ viết, tôn giáo, phong tục, tập quán...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hào Hùng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00   959.7 L46S 000019841 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00   959.7 L46S 000019881 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00   959.7 L46S 000019882 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập