Sự trỗi dậy và suy tàn của đế chế thứ ba : (Record no. 3933)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01116nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21886 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 155.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 943.086 |
Item number | Sh65W |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shirer, William L |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự trỗi dậy và suy tàn của đế chế thứ ba : |
Remainder of title | Lịch sử Đức quốc xã / |
Statement of responsibility, etc. | William L. Shirer; Diệp Minh Tâm |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1122 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra những minh chứng hùng hồn, những lập luận uyên bác cho sự trỗi dậy và suy tàn của một chế độ, đi cùng với nó là số phận của con người được sinh ngày 20.4.1889 ở thị trấn Braunau am Inn gần biên giới Áo-Đức như "định mệnh" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 1933-1945 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa phát xít |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệp, Minh Tâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 155000.00 | 2 | 943.086 Sh65W | 000009990 | 26/07/2024 | 11/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 155000.00 | 943.086 Sh65W | 000009991 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 155000.00 | 1 | 943.086 Sh65W | 000009992 | 26/07/2024 | 01/12/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |