Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại : (Record no. 393)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01246nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14038
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221848.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 96.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.12
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại :
Remainder of title Risk approach. Derivative products /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 726 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về ngân hàng thương mại, vai trò, đặc thù và nguyên lí quản trị ngân hàng thương mại. Phân tích yếu tố lãi suất trong kinh doanh ngân hàng cùng một số vấn đề cơ bản về quản trị ngân hàng thương mại: tín dụng, bảo lãnh, thanh khoản, rủi ro lãi suất và phương pháp lượng hoá, công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro lãi suất, quản trị rủi ro hối đoái và vốn chủ sở hữu ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00   332.12 N4994T 000000003 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00   332.12 N4994T 000000004 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00   332.12 N4994T 000004207 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 96000.00   332.12 N4994T 000001495 30/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình