Danh nhân thế giới / (Record no. 3924)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01165nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21872
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134426.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 125.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 920.02
Item number Q5K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quốc, Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Danh nhân thế giới /
Statement of responsibility, etc. Quốc Khánh, Thanh Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 556 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tiểu sử cuộc đời, đời sống cá nhân, giá trị những công trình nghiên cứu khoa học, những đóng góp cho xã hội,nhân loại của các danh nhân thế giới trên bốn lĩnh vực: Chính trị quân sự, văn hóa nghệ thuật, khoa học tự nhiên, kinh tế ngoại giao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học tự nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại giao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lịch sử
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00   920.02 Q5K 000020561 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00 2 920.02 Q5K 000020562 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 16/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 125000.00   920.02 Q5K 000021134 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 125000.00 2 920.02 Q5K 000021135 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 05/09/2022