450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / (Record no. 3923)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00849nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21871 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 920 |
Item number | H8603A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hứa, Văn Ân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / |
Statement of responsibility, etc. | Hứa Văn Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 688 tr. ; |
Dimensions | 26 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu thân thế, sự nghiệp, các công trình, tác phẩm và đóng góp của 450 danh nhân như: A.E. Housman, A.J. Ajey, Aaye Niels Bohr, Abdus Salam, Abraham Lincoln...vào tiến trình lịch sử thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 450 nhân vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 920 H8603A | 000010589 | 26/07/2024 | 03/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |