217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / (Record no. 3915)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00827nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21855 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151351.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 165.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 910.3 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quán |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 787 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các chỉ tiêu về kinh tế, xã hội, môi trường. Các chỉ tiêu, chỉ dẫn thống kê quan trọng Một số đánh giá về kinh tế thế giới thế kỷ XX |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh thổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quốc gia |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Địa lý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 165000.00 | 910.3 N4994Q | 000021482 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |