Giáo trình quản trị doanh nghiệp / (Record no. 391)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00892nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14036 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 116.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | N4993T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Kim Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình quản trị doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Kim Thanh; Lê Văn Tâm - ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 405 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung về quản trị doanh nghiệp. Chỉ huy trong quản trị doanh nghiệp. Quản trị nhân sự và đổi mới kĩ thuật, công nghệ trong doanh nghiệp. Quản trị kết quả kinh doanh và kiểm tra, kiểm soát trong doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị doanh nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 116000.00 | 658 N4993T | 000000752 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 116000.00 | 3 | 658 N4993T | 000000753 | 14/10/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 01/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 116000.00 | 1 | 658 N4993T | 000001404 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | 29/12/2020 |