Giáo trình Quản trị bán hàng / (Record no. 390)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14035 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 82.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.81 |
Item number | G3489T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Minh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Quản trị bán hàng / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Minh Đức, Vũ Huy Thông chủ biên, [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 438 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát về quản trị bán hàng; hoạt động bán hàng; xây dựng kế hoạch và lập ngân sách bán hàng; đánh giá tiềm năng thị trường và dự báo lượng bán; tổ chức lực lượng bán hàng; tuyển chọn lực lượng bán hàng... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 82000.00 | 6 | 658.81 G3489T | 000000754 | 21/04/2025 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 82000.00 | 5 | 658.81 G3489T | 000000755 | 15/07/2024 | 14/09/2023 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 82000.00 | 9 | 658.81 G3489T | 000001405 | 01/04/2025 | 12/02/2025 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |