Giáo trình phương pháp điều tra và khảo sát : (Record no. 387)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00831nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14032 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333 |
Item number | N4994M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Tuyết Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phương pháp điều tra và khảo sát : |
Remainder of title | Nguyên lý và thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Tuyết Mai, Nguyễn Vũ Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 269 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu phương pháp điều tra và khảo sát: nguyên lý và thực tiễn. Thiết kế tổng thể khảo sát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khảo sát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | pháp điều tra |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 1 | 333 N4994M | 000000156 | 22/11/2024 | 09/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 1 | 333 N4994M | 000000993 | 31/10/2024 | 09/10/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |