Giáo trình nguyên lý và nghiệp vụ ngân hàng thương mại / (Record no. 385)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01283nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14029 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 92.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.12 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Tiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình nguyên lý và nghiệp vụ ngân hàng thương mại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 616 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách này bao gồm những nội dung chính sau: Tổng quan về ngân hàng thương mại (NHTM); nguyên lý hoạt động NHTM; nghiệp vụ nguồn vốn của NHTM; tổng quan về nghiệp vụ tín dụng của NHTM; nghiệp vụ cho vay doanh nghiệp; nghiệp vụ cho vay tiêu dùng; nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng; nghiệp vụ ngân quỹ và thanh toán trong nước; nghiệp vụ thanh toán quốc tế; nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối; dịch vụ ngân hàng điện tử; nghiệp vụ marketing và dịch vụ khách hàng; đo lường hiệu quả hoạt động ngân hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiệp vụ ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 332.12 N4994T | 000000001 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 332.12 N4994T | 000000002 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 92000.00 | 332.12 N4994T | 000001497 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |