Giáo trình môi trường và con người / (Record no. 381)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14025
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.5
Item number N4994C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Cự
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình môi trường và con người /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Thị Phương Loan
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số khái niệm và chức năng của môi trường. Các nguyên lý sinh thái áp dụng trong khoa học môi trường. Các vấn đề dân số và môi trường. Nhu cầu và các hoạt động đáp ứng nhu cầu của con người với môi trường, tài nguyên thiên nhiên, ô nhiễm môi trường, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên thiên nhiên
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương Loan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000000890 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000000072 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000012897 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000013786 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000013787 15/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000013788 11/07/2024 7 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000013789 15/07/2024 8 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000001334 26/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000025016 26/07/2024 9 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000025017 26/07/2024 10 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000025013 26/07/2024 11 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000025014 26/07/2024 12 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 47000.00   577.5 N4994C 000025015 26/07/2024 13 12/03/2024 Giáo trình