Truyện Kiều và lời bình / (Record no. 3804)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00902nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21677
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 58.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number M28C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Phương Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyện Kiều và lời bình /
Statement of responsibility, etc. Mai Phương Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 566 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đại thi hào Nguyễn Du và một số lời bình về "chữ tâm", quyền sống, văn chương, ngôn ngữ trong truyện Kiều. Bình giảng các trích đoạn trong truyện Kiều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện Kiều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học cận đại
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   895.922 M28C 000020037 09/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   895.922 M28C 000020038 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   895.922 M28C 000020039 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập