Thơ Tố Hữu những lời bình / (Record no. 3801)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01089nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21673
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 64.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number T35T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thơ Tố Hữu những lời bình /
Statement of responsibility, etc. Mai Hương ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 615 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển tập các bài viết của nhiều tác giả trong và ngoài nước về con đường của nhà thơ, những tập thơ đánh giá những chặng đường sáng tác của Tố Hữu và những bài thơ tiêu biểu của ông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phê bình văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Hương
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xuân Diệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Huy Liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chế, Lan Viên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thai Mai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Mạnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00   895.922 T35T 000020159 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00 2 895.922 T35T 000020160 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   09/12/2020
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00   895.922 T35T 000019829 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00   895.922 T35T 000009324 27/09/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00   895.922 T35T 000009325 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00 1 895.922 T35T 000009326 11/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/04/2025 11/03/2025