Thơ Lưu Trọng Lư - Những lời bình / (Record no. 3799)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01231nam a22003737a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21671 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 33.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | T35L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ Lưu Trọng Lư - Những lời bình / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Hương ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 309 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuộc đời, văn nghiệp của thi sĩ Lưu Trọng Lư cùng những đánh giá và tiếp nhận các tác phẩm tiêu biểu của ông như: Tiếng thu, Nắng mới, Toả sáng, Người con gái sông Gianh .. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lưu Trọng Lư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phê bình văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoài Chân |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Hương |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoài Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Đức Hiểu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Ngọc Phan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tràng Kiều |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Trọng Lư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều, Thanh Quế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Phú |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 33000.00 | 895.922 T35L | 000019877 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 33000.00 | 895.922 T35L | 000019878 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 33000.00 | 895.922 T35L | 000019879 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 33000.00 | 895.922 T35L | 000009493 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 33000.00 | 895.922 T35L | 000009494 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 33000.00 | 895.922 T35L | 000009495 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |