Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyền Kiều / (Record no. 3796)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00979nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21663 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | N4993Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Quốc Quýnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua truyền Kiều / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Quốc Quýnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích và nghiên cứu tác phẩm Truyện Kiều cùng những nhân vật trong chuyện của nhà văn Nguyễn Du để qua đó hiểu được rõ hơn những tâm sự của ông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện Kiều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học cận đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 34000.00 | 895.922 N4993Q | 000019538 | 11/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |