Thi nhân Việt Nam : (Record no. 3787)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00964nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21650 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | H6508T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoài Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thi nhân Việt Nam : |
Remainder of title | 1932 - 1941 / |
Statement of responsibility, etc. | Hoài Thanh, Hoài Chân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ hai mươi hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu sơ lược tiểu sử và sáng tác của các nhà thơ trong phong trào thơ mới Việt Nam: Tản Đà, Thế Lữ, Vũ Đình Liên, Lan Sơn... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoài Chân |
Relator term | Đồng chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 40000.00 | 895.922 H6508T | 000020040 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 895.922 H6508T | 000010839 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |