Nguyễn Huy Tưởng trước khi là nhà văn / (Record no. 3786)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00892nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 21649
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyễn Huy Tưởng trước khi là nhà văn /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tập tự truyện - nhật ký của Nguyễn Huy Tưởng và Nguyễn Huy Tưởng qua sự hồi tưởng của người thân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác giả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   895.922 N4994T 000019662 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   895.922 N4994T 000019663 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập