Giáo trình logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học / (Record no. 376)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01146nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14020
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250226100344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 160.711
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Văn Khái ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát về nhập môn lôgic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học. Những vấn đề cơ bản về lôgic học đại cương, đặc trưng của phán đoán, các quy luật của suy luận, chứng minh. Những vấn đề cơ bản về phương pháp học tập ở đại học và phương pháp nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Học tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Logic học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Logic triết học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00 1 160.711 G3489T 000000940 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 2 20/05/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 48000.00   160.711 G3489T 000000212 12/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00   160.711 G3489T 000001508 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình