Giáo trình lập trình ứng dụng WEB / (Record no. 375)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01034nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14019 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 92.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.76 |
Item number | H6501L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Văn Lâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lập trình ứng dụng WEB / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Văn Lâm chủ biên, Nguyễn Ngọc Dũng, Nguyễn Thị Kim Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Xây dựng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 164 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những khái niệm cơ bản về web; ngôn ngữ lập trình Javascript; ngôn ngữ lập trình PHP; Mysql và PHP; quản lý Cookies, Session, dịch vụ Web-Base Email - Upload, phân trang dữ liệu và bắt lỗi trong ứng dụng PHP; xây dựng ứng dụng web bằng PHP và Mysql |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Website |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 006.76 H6501L | 000000686 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 1 | 006.76 H6501L | 000000687 | 10/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 21/09/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 006.76 H6501L | 000028769 | 10/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 006.76 H6501L | 000028770 | 10/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 006.76 H6501L | 000028771 | 10/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 92000.00 | 1 | 006.76 H6501L | 000028772 | 10/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | 21/09/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 92000.00 | 006.76 H6501L | 000001242 | 30/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 92000.00 | 006.76 H6501L | 000026817 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình |