Cao Hành Kiện : (Record no. 3722)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00999nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21566 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 108.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.1 |
Item number | T899T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cao Hành Kiện : |
Remainder of title | Tuyển tập tác phẩm / |
Statement of responsibility, etc. | Trinh Bảo ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 693 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Nobel văn học |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Truyện ngắn, kịch , tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sơn Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Như, Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trinh, Bảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồi Thủ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Nguyễn Bạch Liên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 108000.00 | 895.1 T899T | 000019344 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 108000.00 | 895.1 T899T | 000021093 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |