Lịch sử văn học Trung Quốc. (Record no. 3717)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01488nam a22003857a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 21559 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 58.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.1 |
Item number | L6171S |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Khoa học xã hội Trung Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử văn học Trung Quốc. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 707 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Sở nghiên cứu văn học - Viện Khoa học xã hội Trung Quốc |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử văn học Trung Quốc từ thời thượng cổ đến hết thời nhà Đường qua các thời kì: Nhà Tuỳ, thời Chiến Quốc, thời Tần Hán, Nguỵ Tấn, thời Đường. Đánh giá những đóng góp của các tác giả, tác phẩm tiêu biểu cho mỗi thời kì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học trung đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Duy Thứ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đức Niệm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khắc Phi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Liêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hoàng Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 58000.00 | 895.1 L6171S | 000020056 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 895.1 L6171S | 000021106 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |