Giáo trình kỹ thuật điều khiển tự động / (Record no. 370)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01061nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14013
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number G3489T
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Xây dựng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kỹ thuật điều khiển tự động /
Statement of responsibility, etc. Bộ Xây dựng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về hệ thống điều khiển tự động. Hướng dẫn thực hành dùng matlab và simulinhk để phân tích hệ thống điều khiển tự động. Ứng dụng simulink mô phỏng và đánh giá chất lượng hệ thống. Xây dựng và cài đặt thuật toán pid ứng dụng trong điều khiển các quá trình công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 68000.00   629.8 G3489T 000000548 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 68000.00   629.8 G3489T 000000549 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 68000.00   629.8 G3489T 000001369 09/08/2024 3 12/03/2024 Giáo trình